Cường độ sáng: 4000 Ansi Lumens
Độ tương phản: 20 000:1
Độ phân giải thực: SVGA (800 x 600)
Trình chiếu 3D: Có
Cổng kết nối:
- HDMI In x 1
- VGA-in x 2
- Composite in x 1
- Audio-In (Mini-Jack) x 1
- Audio-Out (Mini-Jack) x 1
- RS-232 x 1
Tuổi thọ bóng đèn: 8 000h/10 000h (eco mode)
Rapid on / off để nhanh chóng khởi động và tắt máy
Khóa bàn phím điều chỉnh hệ thống ngăn ngừa tai nạn
Chống trộm, tính năng bảo mật bao gồm: khe Kensington® an ninh, thanh bảo mật, và khóa bàn phím (Power chỉ)
2. Máy chiếu Vivitek DX25EAA
Cường độ sáng: 4000 Ansi Lumens
Độ tương phản: 30 000:1
Độ phân giải thực: XGA (1024 x 768) - Max: 1920 x 1080
Độ phân giải tối đa: UXGA (1600 x 1200)
Cổng kết nối:
- HDMI,
- VGA-In (15pin D-Sub),
- Composite in,
- Audio-In (Mini-Jack),
- Audio-Out (Mini-Jack),
- RS-232
Tuổi thọ bóng đèn: 8000h/10000h (eco mode)
Trình chiếu 3D: Có
3. Máy chiếu Vivitek DX881ST
Cường độ sáng: 3300 Ansi Lumens
Độ tương phản: 15 000:1
Độ phân giải thực: XGA (1024 x 768)
Độ phân giải tối đa: WUXGA (1920x1200)
Cổng kết nối:
- VGA-In (15pin D-Sub),
- HDMI,
- S-Video,
- Composite Video,
- Audio-In (RCA),
- Audio-In (Mini-Jack),
- VGA-Out (15pin D-Sub),
- Audio-Out (Mini-Jack),
- RJ45,
- RS-232
Tuổi thọ bóng đèn: 3500h/5000h (eco mode)
Trình chiếu 3D: Có
4. Máy chiếu Vivitek DW882ST
Cường độ sáng: 3600 Ansi Lumens
Độ tương phản: 15 000:1
Độ phân giải thực: WXGA (1280 X 800)
Độ phân giải tối đa: WUXGA (1920x1200)
Cổng kết nối:
- VGA-In (15pin D-Sub),
- HDMI,
- S-Video,
- Composite Video,
- Audio-In (RCA),
- Audio-In (Mini-Jack),
- VGA-Out (15pin D-Sub),
- Audio-Out (Mini-Jack),
- RJ45,
- RS-232
Tuổi thọ bóng đèn: 8 000h/ 10 000h (eco mode)
Trình chiếu 3D: Có
5. Máy chiếu Vivitek D756USTi
Cường độ sáng: 3300 Ansi Lumens
Độ tương phản: 10 000:1
Độ phân giải thực: WXGA (1280x800)
Độ phân giải tối đa: UXGA (1600x1200)
Cổng kết nối:
- VGA-In (15pin D-Sub),
- HDMI/MHL,
- S-Video,
- Composite Video,
- Audio-In (RCA),
- Audio-In (Mini-Jack),
- VGA-Out (15pin D-Sub),
- Audio-Out (Mini-Jack),
- RJ45,
- RS-232
Tuổi thọ bóng đèn: 4,000 / 7,000 h (eco mode)
Trình chiếu 3D: Có
Khoảng cách chiếu: 663mm - 833mm
6. Máy chiếu Vivitek D755WT
Cường độ sáng: 3300 Ansi Lumens
Độ tương phản: 10 000:1
Độ phân giải thực: WXGA (1280 x 800)
Độ phân giải tối đa: WUXGA (1920x1200)
Cổng kết nối:
- VGA-In (15pin D-Sub),
- HDMI/MHL,
- S-Video,
- Composite Video,
- Audio-In (RCA),
- Audio-In (Mini-Jack),
- VGA-Out (15pin D-Sub),
- Audio-Out (Mini-Jack),
- RJ45,
- RS-232,
Tuổi thọ bóng đèn: 5 000 / 10 000 h (eco mode)
Trình chiếu 3D: Có
Khoảng cách chiếu: 605mm~ 755mm
7. Máy chiếu Vivitek D5380U
Cường độ sáng: 5000 Ansi Lumens
Độ tương phản: 2 000:1
Độ phân giải thực: WUXGA (1920 x 1200)
Cổng kết nối:
- VGA-In (15pin D-Sub) x 2
- HDMI/MHL x 1
- Display Port x 1
- DVI-D x 1
- Component (5 BNC) (RGBHV)
- Component (YPbPr BNC x 3)
- VGA-Out (15pin D-Sub) x 1
- RJ45 x 1
- IP Telnet Capable Over RJ-45
- 12v Trigger x 1
- Trigger Port Type x 1
- RS-232 x 1
- 3D-Sync Out x 1
- USB B x 1
- Remote Jack(wire remote)
- USB A(Power only) x 1
Tuổi thọ bóng đèn: 1 500 / 3 500 h (eco mode)
Trình chiếu 3D: Có
Khoảng cách chiếu: 1.5 - 7m
8. Máy chiếu Vivitek DX977-WT
Cường độ sáng: 6000 Ansi Lumens
Độ tương phản: 15000:1
Độ phân giải thực: WXGA (1280 x 800)
Độ phân giải tối đa: WUXGA (1920 x1200)
Cổng kết nối:
- VGA-In (15pin D-Sub) x 2
- HDMI x 2
- Component (5 BNC) (RGBHV)
- Component (YPbPr BNC x 3)
- Component (YPbPr RCA x 3)
- S-Video x 1
- Composite Video x 1
- VGA-Out (15pin D-Sub) x 1
- RJ45 x 1
- IP Telnet Capable Over RJ-45
- 12v Trigger x 1
- Trigger Port Type x 1
- RS-232 x 1
- USB B x 1
- Remote Jack(wire remote)
Tuổi thọ bóng đèn: 2 000 / 2 500 h (eco mode)
Trình chiếu 3D: Có
Khoảng cách chiếu: 1 - 10m
9. Máy chiếu Vivitek DU6871
Cường độ sáng: 7300 Ansi Lumens
Độ tương phản: 3000:1
Độ phân giải thực: WUXGA (1920 x1200)
Cổng kết nối:
- VGA-In (15pin D-Sub) x 1
- HDMI x 1
- Display Port x 1
- DVI-D x 1
- Component (5 BNC) (RGBHV)
- Component (YPbPr BNC x 3)
- VGA-Out (15pin D-Sub) x 1
- RJ45 x 1
- IP Telnet Capable Over RJ-45
- 12v Trigger x 1
- Trigger Port Type x 1
- RS-232 x 1
- 3D-Sync Out x 1
- USB B x 1
- Remote Jack(wire remote)
Tuổi thọ bóng đèn: 2 000 / 2 500 h (eco mode)
Trình chiếu 3D: Có
Khoảng cách chiếu: 1.45-24.85m
Máy chiếu Vivitek HD 3D - dòng máy chiếu Vivitek chiếu phim giải trí gia đình
10. Máy chiếu Vivitek H1060
Cường độ sáng: 3000 Ansi Lumens
Độ tương phản: 15 000:1
Độ phân giải thực: Full HD 1080p (1920 x 1080)
Độ phân giải tối đa: WUXGA (1920 x 1200)
Cổng kết nối:
- HDMI 1.4a (MHL) x 2
- Component (YPbPr) x 1
- VGA-In x 1
- S-Video x 1
- Composite Video x 1
- Audio-In RCA (L/R) x 1
- Audio-In (Mini-Jack) x 1
- Audio-Out (Mini-Jack) x 1
- 12V Trigger x 1
- RS-232C x 1
- USB x 1
Tuổi thọ bóng đèn: 5 000 / 10 000 h (eco mode)
Trình chiếu 3D: Có
Khoảng cách chiếu: 1.2 - 10 m
11. Máy chiếu Vivitek H1186
Cường độ sáng: 2000 Ansi Lumens
Độ tương phản: 50 000:1
Độ phân giải thực: Full HD 1080p (1920 x 1080)
Độ phân giải tối đa: WUXGA (1920 x 1200)
Cổng kết nối:
- VGA-In (15pin D-Sub) x 1
- HDMI v1.4 x2
- Component (YPbPr RCA x 3),
- S-Video x 1
- Composite Video x 1
- Audio-In (RCA)
- Audio-In (Mini-Jack)
- Audio-Out (Mini-Jack)
- 12v Trigger x 1
- Trigger Port Type x 1
- RS-232 x 1
- 3D-Sync Out x 1
- USB type A for Display(Frame display) and JPG reader(Photo: Jpeg / Video: Mpeg4,H.264)
Tuổi thọ bóng đèn: 3 500/ 7 000h (eco mode)
Trình chiếu 3D: Có
Khoảng cách chiếu: 1.2 - 10 m
12. Máy chiếu Vivitek H1188
Cường độ sáng: 2000 Ansi Lumens
Độ tương phản: 50 000:1
Độ phân giải thực: Full HD 1080p (1920 x 1080)
Độ phân giải tối đa: WUXGA (1920 x 1200)
Cổng kết nối:
- VGA-In (15pin D-Sub) x 1
- HDMI v1.4 x2
- Component (YPbPr RCA x 3),
- S-Video x 1
- Composite Video x 1
- Audio-In (RCA)
- Audio-In (Mini-Jack)
- Audio-Out (Mini-Jack)
- 12v Trigger x 1
- Trigger Port Type
- RS-232 x 1
- 3D-Sync Out x 1
- USB type A for Display(Frame display) and JPG reader(Photo: Jpeg / Video: Mpeg4,H.264)
Tuổi thọ bóng đèn: 3 000/ 4 000h (eco mode)
Trình chiếu 3D: Có
Khoảng cách chiếu: 1.2 - 10 m
Máy chiếu Vivitek mini - Máy chiếu Vivitek bỏ túi
13. Máy chiếu Vivitek Qumi Q6
Cường độ sáng: 800 Ansi Lumens
Độ tương phản: 30 000:1
Độ phân giải thực: WXGA (1280 x 800)
Độ phân giải tối đa: UXGA (1600 x 1200)
Cổng kết nối:
- HDMI v1.4 /MHL x 2
- VGA-In x 1
- Composite Video x 1
- Audio-In RCA (L/R) x 1
- Audio-Out(Mini-Jack) x 1
- USB(Type A) x 1
Tuổi thọ bóng đèn: 30 000h
Trình chiếu 3D: Có
Khoảng cách chiếu: 1 - 3m
Trình chiếu trực tiếp qua cổng USB (các file word, excel ,powerpoint, video, audio,hình ảnh )
14. Máy chiếu Vivitek Qumi Q3 Plus
Độ tương phản: 30 000:1
Độ phân giải thực: WXGA (1280 x 800)
Độ phân giải tối đa: UXGA (1600 x 1200)
Cổng kết nối:
- HDMI v1.4 /MHL x 2
- VGA-In x 1
- Composite Video x 1
- Audio-In RCA (L/R) x 1
- Audio-Out(Mini-Jack) x 1
- USB(Type A) x 1
- CPU 1.5GHz quad-core chạy Android ™ hệ điều hành v.4.42 với 8GB bộ nhớ trong
Tuổi thọ bóng đèn: 30 000h
Trình chiếu 3D: Có
Khoảng cách chiếu: 1 - 3m
Bắt Wi-Fi và Bluetooth tự động từ thiết bị Smartphone, máy tính bảng… máy chiếu tốt khung hình từ 50” đến 100” ở khoảng cách từ 1m đến 2,5m.
15. Máy chiếu Vivitek Qumi Q5
Cường độ sáng: 500 Ansi Lumens
Độ tương phản: 30 000:1
Độ phân giải thực: WXGA (1280 x 800)
Độ phân giải tối đa: UXGA (1600 x 1200)
Cổng kết nối:
- HDMI v1.3 /MHL x 2
- VGA-In x 1
- Composite Video x 1
- Audio-In RCA (L/R) x 1
- Audio-Out(Mini-Jack) x 1
- USB(Type A) x 1
Tuổi thọ bóng đèn: 30 000h
Trình chiếu 3D: Có
Khoảng cách chiếu: 1 - 3m
trình chiếu trực tiếp tài liệu từ USB mà không cần phải mang theo máy tính
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GSP
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GSP
[A]: 329 Nguyễn Duy, P.9, Q.8, TPHCM
[T]: 08.62.746.755 – 0919 666 003
[E]: info@gsptech.vn
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét