Bài đăng nổi bật

Lời giới thiệu Công ty TNHH Công Nghệ GSP

Thứ Bảy, 22 tháng 4, 2017

Lắp đặt trọn bộ máy chiếu Vivitek chính hãng, xem phim, dạy học, chiếu văn phòng

1. Máy chiếu Vivitek DS23DAA

Cường độ sáng: 4000 Ansi Lumens
Độ tương phản: 20 000:1
Độ phân giải thực: SVGA (800 x 600)
Trình chiếu 3D: Có
Cổng kết nối:
- HDMI In x 1
- VGA-in x 2
- Composite in x 1
- Audio-In (Mini-Jack) x 1
- Audio-Out (Mini-Jack) x 1
- RS-232 x 1
Tuổi thọ bóng đèn: 8 000h/10 000h (eco mode)
Rapid on / off để nhanh chóng khởi động và tắt máy
Khóa bàn phím điều chỉnh hệ thống ngăn ngừa tai nạn
Chống trộm, tính năng bảo mật bao gồm: khe Kensington® an ninh, thanh bảo mật, và khóa bàn phím (Power chỉ)

2. Máy chiếu Vivitek DX25EAA

Cường độ sáng: 4000 Ansi Lumens
Độ tương phản: 30 000:1
Độ phân giải thực: XGA (1024 x 768) - Max: 1920 x 1080
Độ phân giải tối đa: UXGA (1600 x 1200)
Cổng kết nối:
- HDMI,
- VGA-In (15pin D-Sub),
- Composite in,
- Audio-In (Mini-Jack),
- Audio-Out (Mini-Jack),
- RS-232
Tuổi thọ bóng đèn: 8000h/10000h (eco mode)
Trình chiếu 3D: Có


3. Máy chiếu Vivitek DX881ST

Cường độ sáng: 3300 Ansi Lumens
Độ tương phản: 15 000:1
Độ phân giải thực: XGA (1024 x 768)
Độ phân giải tối đa: WUXGA (1920x1200)

Cổng kết nối:
- VGA-In (15pin D-Sub),
- HDMI,
- S-Video,
- Composite Video,
- Audio-In (RCA),
- Audio-In (Mini-Jack),
- VGA-Out (15pin D-Sub),
- Audio-Out (Mini-Jack),
- RJ45,
- RS-232
Tuổi thọ bóng đèn: 3500h/5000h (eco mode)
Trình chiếu 3D: Có

4. Máy chiếu Vivitek DW882ST

Cường độ sáng: 3600 Ansi Lumens
Độ tương phản: 15 000:1
Độ phân giải thực: WXGA (1280 X 800)
Độ phân giải tối đa: WUXGA (1920x1200)
Cổng kết nối:
- VGA-In (15pin D-Sub),
- HDMI,
- S-Video,
- Composite Video,
- Audio-In (RCA),
- Audio-In (Mini-Jack),
- VGA-Out (15pin D-Sub),
- Audio-Out (Mini-Jack),
- RJ45,
- RS-232
Tuổi thọ bóng đèn: 8 000h/ 10 000h (eco mode)
Trình chiếu 3D: Có

5Máy chiếu Vivitek D756USTi

Cường độ sáng: 3300 Ansi Lumens
Độ tương phản: 10 000:1
Độ phân giải thực: WXGA (1280x800)
Độ phân giải tối đa: UXGA (1600x1200)
Cổng kết nối:
- VGA-In (15pin D-Sub),
- HDMI/MHL,
- S-Video,
- Composite Video,
- Audio-In (RCA),
- Audio-In (Mini-Jack),
- VGA-Out (15pin D-Sub),
- Audio-Out (Mini-Jack),
- RJ45,
- RS-232
Tuổi thọ bóng đèn: 4,000 / 7,000 h  (eco mode)
Trình chiếu 3D: Có
Khoảng cách chiếu: 663mm - 833mm

6Máy chiếu Vivitek D755WT

Cường độ sáng: 3300 Ansi Lumens
Độ tương phản: 10 000:1
Độ phân giải thực: WXGA (1280 x 800)
Độ phân giải tối đa: WUXGA (1920x1200)
Cổng kết nối:
- VGA-In (15pin D-Sub),
- HDMI/MHL,
- S-Video,
- Composite Video,
- Audio-In (RCA),
- Audio-In (Mini-Jack),
- VGA-Out (15pin D-Sub),
- Audio-Out (Mini-Jack),
- RJ45,
- RS-232,
Tuổi thọ bóng đèn: 5 000 / 10 000 h  (eco mode)
Trình chiếu 3D: Có
Khoảng cách chiếu: 605mm~ 755mm

7Máy chiếu Vivitek D5380U

Cường độ sáng: 5000 Ansi Lumens
Độ tương phản: 2 000:1
Độ phân giải thực: WUXGA (1920 x 1200)
Cổng kết nối:
- VGA-In (15pin D-Sub) x 2
- HDMI/MHL x 1
- Display Port x 1
- DVI-D x 1
- Component (5 BNC) (RGBHV)
- Component (YPbPr BNC x 3)
- VGA-Out (15pin D-Sub) x 1
- RJ45 x 1
- IP Telnet Capable Over RJ-45
- 12v Trigger x 1
- Trigger Port Type x 1
- RS-232 x 1
- 3D-Sync Out x 1
- USB B x 1
- Remote Jack(wire remote)
- USB A(Power only) x 1
Tuổi thọ bóng đèn: 1 500 / 3 500 h  (eco mode)
Trình chiếu 3D: Có
Khoảng cách chiếu: 1.5 - 7m

8. Máy chiếu Vivitek DX977-WT

Cường độ sáng: 6000 Ansi Lumens
Độ tương phản: 15000:1
Độ phân giải thực: WXGA (1280 x 800)
Độ phân giải tối đa: WUXGA (1920 x1200)
Cổng kết nối:
- VGA-In (15pin D-Sub) x 2
- HDMI x 2
- Component (5 BNC) (RGBHV)
- Component (YPbPr BNC x 3)
- Component (YPbPr RCA x 3)
- S-Video x 1
- Composite Video x 1
- VGA-Out (15pin D-Sub) x 1
- RJ45 x 1
- IP Telnet Capable Over RJ-45
- 12v Trigger x 1
- Trigger Port Type x 1
- RS-232 x 1
- USB B x 1
- Remote Jack(wire remote)
Tuổi thọ bóng đèn: 2 000 / 2 500 h  (eco mode)
Trình chiếu 3D: Có
Khoảng cách chiếu: 1 - 10m

9. Máy chiếu Vivitek DU6871

Cường độ sáng: 7300 Ansi Lumens
Độ tương phản: 3000:1
Độ phân giải thực: WUXGA (1920 x1200)
Cổng kết nối:
- VGA-In (15pin D-Sub) x 1
- HDMI x 1
- Display Port x 1
- DVI-D x 1
- Component (5 BNC) (RGBHV)
- Component (YPbPr BNC x 3)
- VGA-Out (15pin D-Sub) x 1
- RJ45 x 1
- IP Telnet Capable Over RJ-45
- 12v Trigger x 1
- Trigger Port Type x 1
- RS-232 x 1
- 3D-Sync Out x 1
- USB B x 1
- Remote Jack(wire remote)
Tuổi thọ bóng đèn: 2 000 / 2 500 h  (eco mode)
Trình chiếu 3D: Có
Khoảng cách chiếu: 1.45-24.85m

Máy chiếu Vivitek HD 3D - dòng máy chiếu Vivitek chiếu phim giải trí gia đình

10. Máy chiếu Vivitek H1060

Cường độ sáng: 3000 Ansi Lumens
Độ tương phản: 15 000:1
Độ phân giải thực:  Full HD 1080p (1920 x 1080)
Độ phân giải tối đa: WUXGA (1920 x 1200)
Cổng kết nối:
- HDMI 1.4a (MHL) x 2
- Component (YPbPr) x 1
- VGA-In x 1
- S-Video x 1
- Composite Video x 1
- Audio-In RCA (L/R) x 1
- Audio-In (Mini-Jack) x 1
- Audio-Out (Mini-Jack) x 1
- 12V Trigger x 1
- RS-232C x 1
- USB x 1
Tuổi thọ bóng đèn: 5 000 / 10 000 h  (eco mode)
Trình chiếu 3D: Có
Khoảng cách chiếu: 1.2 - 10 m

11. Máy chiếu Vivitek H1186

Cường độ sáng: 2000 Ansi Lumens
Độ tương phản: 50 000:1
Độ phân giải thực:  Full HD 1080p (1920 x 1080)
Độ phân giải tối đa: WUXGA (1920 x 1200)
Cổng kết nối:
- VGA-In (15pin D-Sub) x 1
- HDMI v1.4 x2
- Component (YPbPr RCA x 3),
- S-Video x 1
- Composite Video x 1
- Audio-In (RCA)
- Audio-In (Mini-Jack)
- Audio-Out (Mini-Jack)
- 12v Trigger x 1
- Trigger Port Type x 1
- RS-232 x 1
- 3D-Sync Out x 1
- USB type A for Display(Frame display) and JPG reader(Photo: Jpeg / Video: Mpeg4,H.264)
Tuổi thọ bóng đèn: 3 500/ 7 000h  (eco mode)
Trình chiếu 3D: Có
Khoảng cách chiếu: 1.2 - 10 m

12. Máy chiếu Vivitek H1188

Cường độ sáng: 2000 Ansi Lumens
Độ tương phản: 50 000:1
Độ phân giải thực:  Full HD 1080p (1920 x 1080)
Độ phân giải tối đa: WUXGA (1920 x 1200)
Cổng kết nối:
- VGA-In (15pin D-Sub) x 1
- HDMI v1.4 x2
- Component (YPbPr RCA x 3),
- S-Video x 1
- Composite Video x 1
- Audio-In (RCA)
- Audio-In (Mini-Jack)
- Audio-Out (Mini-Jack)
- 12v Trigger x 1
- Trigger Port Type
- RS-232 x 1
- 3D-Sync Out x 1
- USB type A for Display(Frame display) and JPG reader(Photo: Jpeg / Video: Mpeg4,H.264)
Tuổi thọ bóng đèn: 3 000/ 4 000h  (eco mode)
Trình chiếu 3D: Có
Khoảng cách chiếu: 1.2 - 10 m

Máy chiếu Vivitek mini - Máy chiếu Vivitek bỏ túi

13. Máy chiếu Vivitek Qumi Q6

Cường độ sáng: 800 Ansi Lumens
Độ tương phản: 30 000:1
Độ phân giải thực:  WXGA (1280 x 800)
Độ phân giải tối đa: UXGA (1600 x 1200)
Cổng kết nối:
- HDMI v1.4 /MHL x 2
- VGA-In x 1
- Composite Video x 1
- Audio-In RCA (L/R) x 1
- Audio-Out(Mini-Jack) x 1
- USB(Type A) x 1
Tuổi thọ bóng đèn: 30 000h
Trình chiếu 3D: Có
Khoảng cách chiếu: 1 - 3m
Trình chiếu trực tiếp qua cổng USB (các file word, excel ,powerpoint, video, audio,hình ảnh )

14. Máy chiếu Vivitek Qumi Q3 Plus

Cường độ sáng: 500 Ansi Lumens
Độ tương phản: 30 000:1
Độ phân giải thực:  WXGA (1280 x 800)
Độ phân giải tối đa: UXGA (1600 x 1200)
Cổng kết nối:
- HDMI v1.4 /MHL x 2
- VGA-In x 1
- Composite Video x 1
- Audio-In RCA (L/R) x 1
- Audio-Out(Mini-Jack) x 1
- USB(Type A) x 1
- CPU 1.5GHz quad-core chạy Android ™ hệ điều hành v.4.42 với 8GB bộ nhớ trong
Tuổi thọ bóng đèn: 30 000h
Trình chiếu 3D: Có
Khoảng cách chiếu: 1 - 3m
Bắt Wi-Fi và Bluetooth tự động từ thiết bị Smartphone, máy tính bảng… máy chiếu tốt khung hình từ 50” đến 100” ở khoảng cách từ 1m đến 2,5m.

15. Máy chiếu Vivitek Qumi Q5

Cường độ sáng: 500 Ansi Lumens
Độ tương phản: 30 000:1
Độ phân giải thực:  WXGA (1280 x 800) 
Độ phân giải tối đa: UXGA (1600 x 1200)
Cổng kết nối:  
- HDMI v1.3 /MHL x 2
- VGA-In x 1
- Composite Video x 1
- Audio-In RCA (L/R) x 1
- Audio-Out(Mini-Jack) x 1
- USB(Type A) x 1
Tuổi thọ bóng đèn: 30 000h
Trình chiếu 3D: Có
Khoảng cách chiếu: 1 - 3m
trình chiếu trực tiếp tài liệu từ USB mà không cần phải mang theo máy tính

CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GSP
[A]: 329 Nguyễn Duy, P.9, Q.8, TPHCM
[T]: 08.62.746.755 – 0919 666 003
[E]: info@gsptech.vn

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét